Đo Amoni Trong Nước: 6 Cách test NH4 Phổ Biến Hiện Nay
Amoni (NH₄⁺) là một hợp chất thường gặp trong nước thải, nước nuôi trồng thủy sản và nguồn nước tự nhiên. Việc test NH4 giúp đánh giá mức độ ô nhiễm và kiểm soát chất lượng nước một cách hiệu quả. Hiện nay, có nhiều phương pháp kiểm tra NH4 được sử dụng rộng rãi, phù hợp với từng mục đích cụ thể. Bài viết này sẽ tổng hợp 6 phương pháp test NH4 phổ biến và hiệu quả nhất hiện nay.
Mô tả
Đo Amoni Trong Nước: 6 Cách test NH4 Phổ Biến Hiện Nay
Test NH4 (Amoni) là bước quan trọng trong kiểm soát chất lượng nước, đặc biệt trong nước thải sinh hoạt, nuôi trồng thủy sản và nguồn nước tự nhiên. Có nhiều phương pháp kiểm tra NH4 khác nhau, tùy theo nhu cầu và điều kiện sử dụng. Trong bài viết này, Indobio sẽ giới thiệu 7 phương pháp test NH4 hiệu quả và phổ biến nhất hiện nay – giúp bạn dễ dàng lựa chọn công cụ phù hợp cho công việc của mình.
Tầm quan trọng của đo amoni trong nước
Amoni – Dấu hiệu cảnh báo ô nhiễm hữu cơ
Amoni xuất hiện khi chất hữu cơ như thức ăn dư thừa, phân thải, hoặc xác động vật bị phân hủy. Sự hiện diện của amoni trong nước là chỉ báo quan trọng cho thấy môi trường đang bị ô nhiễm và cần được xử lý kịp thời.
NH₃ – Dạng độc hại gây chết thủy sinh
Dưới điều kiện pH và nhiệt độ cao, NH₄⁺ chuyển hóa thành NH₃, dạng khí không ion hóa có độc tính cao. NH₃ có thể làm tổn thương mang cá, ức chế quá trình trao đổi khí và dẫn đến sốc hoặc tử vong ở tôm, cá và các loài thủy sinh khác.
Ảnh hưởng đến nước sinh hoạt và sức khỏe
Amoni trong nước máy hoặc nước giếng có thể tạo mùi tanh, hôi khó chịu. Khi kết hợp với clo, amoni tạo ra chloramine, một hợp chất khử trùng yếu hơn, có thể gây kích ứng và ảnh hưởng đến sức khỏe nếu sử dụng lâu dài.
Bắt buộc trong các tiêu chuẩn kiểm soát nước
Amoni là chỉ tiêu quan trọng trong nhiều quy chuẩn như: amoni trong nước uống là 3 ppm (QCVN 01-1:2018/BYT), trong nước thải công nghiệp là 5 – 10 ppm (QCVN 40:2011/BTNMT),…
6 cách đo amoni phổ biến trong nước
1. Bộ test NH4 Kyoritsu WAK-NH4 (Nhật Bản)
WAK-NH4 là bộ test của Kyoritsu, sử dụng phương pháp tạo màu dạng ống test
- Phạm vi đo: 0 – 20 mg/L
- Ưu điểm: Đơn giản, nhanh chóng, test được nhiều mẫu cùng lúc, độ chính xác tương đối cao.
2. Iontest KRK WIT-NH4 (Nhật Bản)
WIT-NH4 là bộ test hóa học sử dụng phản ứng tạo màu kết hợp ống hút định lượng.
- Phạm vi đo: 0.3 – 26 NH₄ / 0.2 – 20 NH₄-N
- Ưu điểm: Giá hợp lý, thao tác đơn giản, nhỏ gọn, dễ dàng mang theo.
3. Bộ test Sera 04910 (Đức)
Bộ test Sera NH₄/NH₃ 04910 sử dụng phản ứng tạo màu nhỏ giọt
- Phạm vi đo: Nước ngọt: 0-10 ppm / Nước biển: 0-5 ppm
- Ưu điểm: Dùng cho cả nước ngọt và nước mặn, 60 lần test mẫu
4. Máy test NH4 Hanna HI733 (Mỹ)
HI733 là máy đo amoni kỹ thuật số sử dụng phương pháp đo quang kế kết hợp thuốc thử
- Phạm vi đo: 0.0 – 99.9 mg/L
- Ưu điểm: Chính xác cao, thao tác đơn giản, kết quả hiển thị rõ ràng
5. Que test NH₄ Johnson 210.1 (Anh)
Johnson 210.1 là que test nhanh bằng phương pháp tạo màu với que test và thuốc thử
- Phạm vi đo: 0 – 400 ppm
- Ưu điểm: Nhanh, đơn giản, tiện lợi
6. Máy đo đa chỉ tiêu Hanna HI83314 (Mỹ)
HI83314 không chỉ đo amoni mà còn đo nhiều chỉ tiêu quan trọng khác như COD, nitrate, phosphate, độ đục,… Thiết bị sử dụng phương pháp đo quang kế để đo lường
- Ưu điểm: Đo đa chỉ tiêu, độ chính xác cao, hỗ trợ ghi nhớ dữ liệu
Nên chọn phương pháp đo test NH4 nào?
Tùy vào mục đích sử dụng, bạn có thể chọn thiết bị phù hợp như sau:
Nhu cầu sử dụng | Phương pháp phù hợp |
Đo nhanh tại hiện trường | Johnson 210.1 |
Nuôi trồng thủy sản, hồ cá | Sera 04910 |
Kiểm tra nước thải công nghiệp, sinh hoạt | WIT-NH4, WAK-NH4 |
Kiểm tra chuyên sâu | HI83314, HI733 |
Việc kiểm soát nồng độ amoni trong nước không chỉ là yêu cầu pháp lý mà còn là yếu tố then chốt để bảo vệ sức khỏe con người, môi trường và hiệu quả sản xuất. Với 7 phương pháp đo phổ biến được giới thiệu, doanh nghiệp hoàn toàn có thể lựa chọn công cụ phù hợp nhất cho nhu cầu kiểm tra nhanh tại hiện trường hoặc giám sát định kỳ.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.