KIỂM SOÁT CHẤT LƯỢNG NƯỚC THẢI THỦY SẢN: TẦM QUAN TRỌNG & GIẢI PHÁP HIỆU QUẢ
Nước thải thủy sản nếu không được xử lý đúng cách sẽ gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến môi trường và sức khỏe cộng đồng. Doanh nghiệp cần đảm bảo chất lượng nước đạt chuẩn theo quy định pháp luật, đồng thời nâng cao hiệu quả xử lý vận hành doanh nghiệp.
Mô tả
KIỂM SOÁT CHẤT LƯỢNG NƯỚC THẢI THỦY SẢN: TẦM QUAN TRỌNG & GIẢI PHÁP HIỆU QUẢ
Nước thải thủy sản nếu không được xử lý đúng cách sẽ gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng. Cùng INDOBIO tìm hiểu quy định chất lượng nước thải và giải pháp kiểm tra nhanh bằng bộ test Kyoritsu hiệu quả, dễ dùng.
Tác động của nước thải thủy sản chưa xử lý
Nước thải từ ngành chế biến thủy sản chứa hàm lượng cao chất hữu cơ, chất dinh dưỡng (như nitơ, phốt pho), dầu mỡ, và vi sinh vật. Nếu không được xử lý đúng cách trước khi xả thải, nguồn nước này có thể gây ra nhiều tác động nghiêm trọng đến môi trường và sức khỏe cộng đồng, bao gồm:
Ô nhiễm nguồn nước mặt và nước ngầm
Chất hữu cơ trong nước thải cao tiêu tốn lượng lớn oxy hòa tan trong nước, dẫn đến hiện tượng thiếu oxy và làm chết cá, tôm, và các sinh vật thủy sinh. Việc thẩm thấu nước thải vào đất cũng có thể gây ô nhiễm nước ngầm, ảnh hưởng đến nguồn nước sinh hoạt.
Hiện tượng phú dưỡng
Lượng lớn nitơ và phốt pho trong nước thải thúc đẩy sự phát triển quá mức của tảo và thủy sinh vật – gọi là phú dưỡng. Khi tảo chết và phân hủy sẽ làm cạn kiệt oxy, gây mùi hôi và hủy hoại hệ sinh thái thủy sinh.
Ảnh hưởng đến sức khỏe con người
Vi sinh vật gây bệnh như Coliforms trong nước thải có thể xâm nhập vào nguồn nước sinh hoạt, gây bệnh đường ruột, bệnh ngoài da và các vấn đề về sức khỏe khác cho người dân sống quanh khu vực chế biến.
Tác động kinh tế và pháp lý
Doanh nghiệp xả thải vượt quy chuẩn sẽ đối mặt với xử phạt hành chính, đình chỉ hoạt động hoặc buộc phải cải tạo hệ thống xử lý nước thải, gây thiệt hại lớn về tài chính và uy tín doanh nghiệp.
Quy định về chất lượng nước thải thủy sản tại Việt Nam
Để đảm bảo việc xả thải không gây hại đến môi trường, nhà nước đã ban hành các quy định chặt chẽ để kiểm soát chất lượng nước thải chế biến thủy sản, được quy định trong QCVN 11-MT:2015/BTNMT.
TT | Thông số | Đơn vị | Giá trị Cột A | Giá trị Cột B |
1 | pH | – | 6 – 9 | 5,5 – 9 |
2 | BOD₅ ở 20°C | mg/l | 30 | 50 |
3 | COD | mg/l | 75 | 150 |
4 | TSS | mg/l | 50 | 100 |
5 | Amoni | mg/l | 10 | 20 |
6 | Tổng Nitơ | mg/l | 30 | 60 |
7 | Tổng Phốt pho | mg/l | 10 | 20 |
8 | Tổng dầu, mỡ động vật | mg/l | 10 | 20 |
9 | Clo dư | mg/l | 1 | 2 |
10 | Tổng Coliforms | MPN hoặc CFU/100 ml | 3.000 | 5.000 |
Việc kiểm tra các chỉ tiêu trên không chỉ nhằm đáp ứng quy định pháp lý, mà còn giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả hệ thống xử lý nước thải, từ đó có các điều chỉnh phù hợp.
GIẢI PHÁP KIỂM TRA NHANH NƯỚC THẢI THỦY SẢN
Trong nhiều trường hợp, việc mang mẫu nước đi phân tích tại phòng lab mất thời gian và chi phí. Các bộ test nhanh là giải pháp lý tưởng để:
- Theo dõi định kỳ tại hiện trường.
- Kiểm tra đầu vào – đầu ra hệ thống xử lý.
- Phản ứng nhanh trước các sự cố chất lượng nước
Tên bộ test | Chỉ tiêu đo | Khoảng đo (mg/L) |
WAK-BOD (D) | BOD | 0 – 100 |
WAK-COD-H | COD | 0 – 500 |
WAK-NH4 (C) | Amoni | 0 – 20 |
WAK-TN-I | Tổng Nitơ | 0 – 100 |
WAK-PO4 (C) | Photphat | 2 – 100 |
WAK-CLO-DP | Clo dư | 0.1 – 5 |
Suncoli No.1 | Coliform | Phát hiện |
Kiểm soát chất lượng nước thải trong ngành thủy sản không chỉ là yêu cầu bắt buộc theo quy định pháp luật, mà còn là trách nhiệm với cộng đồng và môi trường. Việc áp dụng các giải pháp kiểm tra nhanh giúp doanh nghiệp chủ động đánh giá, giám sát và điều chỉnh hệ thống xử lý nước thải kịp thời.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.