
Xử lý nước hồ bơi đúng cách: Giữ nước luôn trong xanh và an toàn
Hồ bơi là nơi thư giãn và rèn luyện sức khỏe, nhưng nếu không được xử lý đúng cách, nước có thể trở thành ổ vi khuẩn, rêu tảo và hóa chất tồn dư gây hại. Kiểm tra và xử lý nước định kỳ giúp giữ nước luôn sạch, an toàn và bảo vệ hệ thống thiết bị. Cùng INDOBIO khám phá cách kiểm soát và xử lý nước hồ bơi hiệu quả ngay bài viết này.
Vì sao cần kiểm tra nước hồ bơi ?
Ngăn chặn nguy cơ lây nhiễm bệnh qua nước
Hồ bơi là nơi dùng chung của rất nhiều người, nên tiềm ẩn nguy cơ cao lây lan vi sinh vật gây bệnh. Ngoài ra, nước không cân bằng độ pH còn có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe. Nếu nước hồ bơi quá axit hoặc quá kiềm, nó có thể gây kích ứng da và mắt, làm khô da và tóc, hoặc thậm chí gây bỏng rát.
Duy trì hiệu quả khử khuẩn của hóa chất
Clo và các chất diệt khuẩn chỉ phát huy tối đa khi điều kiện pH và các yếu tố khác ổn định. Do đó, theo dõi và cân bằng các chỉ tiêu nước là bước bắt buộc trong xử lý nước hồ bơi.
Ngăn nước bị đục, đổi màu hoặc có mùi khó chịu
Tảo và cặn hữu cơ phát triển sẽ làm nước hồ đục, chuyển xanh lá hoặc nâu, thậm chí có mùi hôi. Nguyên nhân thường đến từ:
- Clo dư quá thấp.
- Không hút cặn, vệ sinh hồ định kỳ.
- Không sốc clo sau khi hồ có lượng người bơi đông.
Với thời tiết nóng ẩm, tảo có thể sinh sôi trong vòng 24–48 giờ nếu không xử lý kịp thời.
Bảo vệ tuổi thọ thiết bị và giảm chi phí vận hành
Nếu nước không đạt chuẩn, thiết bị lọc, bơm và đường ống sẽ nhanh chóng bị bám cặn hoặc ăn mòn. Việc bảo trì, thay thế sớm gây tốn kém và gián đoạn hoạt động hồ bơi.
Tiêu chuẩn chất lượng nước hồ bơi
VN quy định chất lượng nước hồ bơi áp dụng cho tất cả hồ bơi công cộng, kinh doanh, resort, spa, khách sạn, trường học, thể thao trong Thông tư 41/2018/TT-BYT (theo QCVN 01‑1:2018/BYT)
Trong đó, các chỉ tiêu quan trọng cần kiểm tra đều thuộc nhóm A và B trong quy chuẩn:
Nhóm A – Cơ bản
- Coliform: < 3 CFU/100 ml
- E.Coli hoặc Coliform chịu nhiệt: < 1 CFU/100 ml
- Clo dư tự do: 0.2–1.0 mg/l (ppm)
- Độ đục (NTU): ≤ 2
- Màu (TCU): ≤ 15
- pH: 6.0–8.5 (thường khuyên 7.2–7.6)
Nhóm B – Nâng cao
- Staphylococcus aureus & Pseudomonas aeruginosa: < 1 CFU/100 ml
- Amoni (NH₃/NH₄⁺): ≤ 0.3 mg/l
- Độ cứng (CaCO₃): ≤ 300 mg/l
- Chloride: ≤ 250 mg/l
- Các kim loại nặng (As, Cd, Pb, Cr, Cu, Zn, F…): giới hạn từ 0.01–2 mg/l tùy loại
Top thiết bị cần có để xử lý nước hồ bơi tại hiện trường
Que test / Giấy đo
Đây là thiết bị đơn giản, dễ sử dụng, dùng để kiểm tra nhanh một số chỉ tiêu như pH, clo dư, độ cứng, tổng kiềm…
- Ưu điểm: Có thể thực hiện tại hiện trường, cho kết quả trong vài giây, chi phí kiểm tra thấp, test được nhiều lần
- Phù hợp với: Hồ bơi gia đình, khách sạn nhỏ, kiểm tra định kỳ nhanh.
- Thương hiệu nổi bật: Que test đơn/đa chỉ tiêu WaterWorks, giấy đo Johnson,…
Bộ test nước
Gồm các hóa chất kèm với dụng cụ test để đo các chỉ tiêu như pH, clo dư, kiềm tổng, axit cyanuric…
- Ưu điểm: Độ chính xác cao hơn que test, giá thành hợp lý.
- Phù hợp với: Hồ bơi trung bình – lớn, khu nghỉ dưỡng, nhà thi đấu.
- Thương hiệu nổi bật: Bộ test Emaux, Waterco,…
Máy đo đa chỉ tiêu
Thiết bị điện tử hiện đại, có thể đo chính xác nhiều chỉ tiêu như pH, ORP, TDS, clo tổng, độ dẫn điện…
- Ưu điểm: Độ chính xác cao, đo được nhiều chỉ tiêu, lưu trữ và xuất dữ liệu.
- Phù hợp với: Kỹ thuật viên xử lý chuyên nghiệp, khu hồ bơi lớn, khách sạn chuyên nghiệp
- Ví dụ: Máy đo Hanna, Horiba, eXact.
Các bước xử lý nước hồ bơi
Kiểm tra chất lượng nước
- Chuẩn bị dụng cụ: Bộ dụng cụ kiểm tra nước theo chỉ tiêu cần đo, có thể là que thử, bộ test hoặc máy đo kỹ thuật số.
- Lấy mẫu nước: Lấy mẫu nước ở độ sâu 30-60m
- Tiến hành kiểm tra: Làm theo hướng dẫn của bộ dụng cụ để đo các chỉ tiêu
- Đọc kết quả: So sánh kết quả đo được với các ngưỡng khuyến nghị để xác định xem có cần điều chỉnh hay không.
Điều chỉnh nồng độ hồ bơi
- Điều chỉnh độ pH: Sử dụng chất tăng hoặc giảm độ pH để cân bằng độ pH.
- Điều chỉnh Clo/Brom : Thêm chất khử trùng nếu nồng độ thấp hoặc giảm nếu nồng độ quá cao.
- Điều chỉnh độ kiềm: Sử dụng chất tăng hoặc giảm độ kiềm khi cần thiết.
- Điều chỉnh độ cứng canxi: Thêm canxi clorua để tăng độ cứng hoặc sử dụng chất cô lập để giảm độ cứng.
Vệ sinh cơ học
- Vớt rác mỗi ngày, vệ sinh thành hồ 1–2 lần/tuần.
- Hút cặn đáy và vệ sinh lọc cát 1–2 tuần/lần.
- Lọc tuần hoàn: Duy trì lọc từ 6–12 giờ/ngày, tùy theo mức độ sử dụng hồ.
Sai lầm thường gặp khi xử lý nước hồ bơi và cách khắc phục
Không kiểm tra nước định kỳ
Nhiều nơi chỉ xử lý nước hồ bơi theo cảm quan (nước đục mới xử lý), dẫn đến dư thừa hoặc thiếu hóa chất, gây kích ứng da hoặc tảo phát triển. Do đó, cần thiết lập lịch kiểm tra nước 2–3 lần/tuần để đảm bảo kiểm soát liên tục.
Sử dụng hóa chất theo cảm tính
Việc đổ hóa chất mà không dựa vào kết quả đo dễ gây mất cân bằng nước, làm giảm hiệu quả khử khuẩn hoặc gây hư hại bề mặt hồ. Do đó, cần luôn kiểm tra trước khi xử lý, tính toán lượng hóa chất theo dung tích hồ và chỉ số đo được.
Bỏ qua kiểm tra chỉ tiêu phụ (kiềm tổng, độ cứng, cyanuric acid…)
Một số nơi chỉ đo những chỉ số quan trọng như pH, clo,… vì các chỉ tiêu phụ ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng khử trùng và độ ổn định của nước. Tuy nhiên, những chỉ tiêu phụ sẽ ảnh hưởng đến chất lượng nước về lâu dài và gây thiệc hại nặng nề nếu không được kiểm soát đúng
Lựa chọn sai thiết bị đo
Dùng sai que test cho chỉ tiêu cần đo hoặc dùng máy kém chất lượng dễ cho kết quả sai lệch.Hãy chọn thiết bị từ thương hiệu uy tín, phù hợp mục đích sử dụng để đạt kết quả tốt nhất.
Xử lý nước hồ bơi không chỉ là yêu cầu kỹ thuật mà còn là yếu tố then chốt để đảm bảo sức khỏe người sử dụng và duy trì chất lượng vận hành lâu dài. Với các thiết bị kiểm tra nhanh, việc kiểm soát chất lượng nước trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn bao giờ hết. Đầu tư đúng ngay từ bước kiểm tra là cách tốt nhất để giữ hồ bơi luôn trong xanh, sạch khuẩn và bền vững.